Bạn có biết rằng, trung bình, một website WordPress bị tấn công hơn 44 lần mỗi ngày? Con số này nghe có vẻ đáng báo động, và sự thật là, bảo mật website WordPress của bạn nên là ưu tiên hàng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, dễ thực hiện về những biện pháp bảo mật thiết yếu, giúp bảo vệ website của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Tại Sao Bảo Mật WordPress Lại Quan Trọng Đến Vậy?
WordPress là nền tảng CMS (Content Management System – Hệ thống quản lý nội dung) phổ biến nhất trên thế giới, cung cấp sức mạnh cho hơn 40% số website trên internet. Sự phổ biến này cũng đồng nghĩa với việc WordPress trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các hacker. Một website WordPress bị xâm nhập có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
- Mất dữ liệu: Các hacker có thể đánh cắp thông tin nhạy cảm, bao gồm thông tin khách hàng, dữ liệu tài chính và nội dung website của bạn.
- Lây nhiễm phần mềm độc hại: Website của bạn có thể bị sử dụng để lan truyền virus và các phần mềm độc hại khác cho khách truy cập.
- Ảnh hưởng đến uy tín: Một website bị tấn công có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín và lòng tin của khách hàng.
- Giảm thứ hạng SEO: Google và các công cụ tìm kiếm khác có thể phạt các website bị nhiễm phần mềm độc hại hoặc bị hack, dẫn đến giảm thứ hạng tìm kiếm.
Vậy, bạn có thể làm gì để bảo vệ website WordPress của mình? Hãy cùng khám phá những biện pháp bảo mật quan trọng nhất dưới đây.
1. Chọn Một Nhà Cung Cấp Hosting WordPress Uy Tín
Nhà cung cấp hosting đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật website của bạn. Hãy chọn một nhà cung cấp có uy tín, cung cấp các tính năng bảo mật như:
- Firewall: Tường lửa giúp ngăn chặn các cuộc tấn công độc hại trước khi chúng tiếp cận website của bạn.
- Quét phần mềm độc hại: Các công cụ quét phần mềm độc hại giúp phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Sao lưu tự động: Sao lưu tự động đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục website của mình trong trường hợp xảy ra sự cố.
- Bảo mật cấp máy chủ: Các biện pháp bảo mật vật lý và kỹ thuật để bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công.
Một số nhà cung cấp hosting WordPress được đánh giá cao về bảo mật bao gồm: SiteGround, WP Engine, và Kinsta.
2. Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh và Thay Đổi Thường Xuyên
Đây là một trong những biện pháp bảo mật cơ bản nhưng quan trọng nhất. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản liên quan đến website của bạn, bao gồm tài khoản WordPress, tài khoản hosting và tài khoản email.
Mẹo:
- Sử dụng mật khẩu dài ít nhất 12 ký tự.
- Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- Không sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh, tên thú cưng hoặc địa chỉ.
- Sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh.
- Thay đổi mật khẩu của bạn thường xuyên, ít nhất là 3 tháng một lần.
“Như chị Lan Anh luôn nói, ‘Trước khi cài bất kỳ plugin mới nào, hãy kiểm tra đánh giá, ngày cập nhật cuối cùng và khả năng tương thích với phiên bản WordPress của bạn. Nó giúp tiết kiệm rất nhiều phiền phức sau này!’ “
3. Thay Đổi Tên Người Dùng Mặc Định “admin”
Tên người dùng “admin” là một trong những mục tiêu phổ biến nhất của các cuộc tấn công brute force. Hãy thay đổi tên người dùng mặc định này bằng một tên người dùng khác, khó đoán hơn. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách tạo một người dùng mới với quyền quản trị và xóa người dùng “admin”.
“Anh Trần Minh Khang, một chuyên gia bảo mật WordPress, nhấn mạnh: ‘Đừng bao giờ sử dụng ‘admin’ làm tên người dùng của bạn. Đó là điều đầu tiên bot thử. Hãy chọn một cái gì đó độc đáo và sử dụng trình quản lý mật khẩu mạnh.’ “
4. Cài Đặt và Cấu Hình Plugin Bảo Mật
Có rất nhiều plugin bảo mật WordPress mạnh mẽ có thể giúp bạn tăng cường bảo mật cho website của mình. Một số plugin phổ biến bao gồm:
- Wordfence: Cung cấp firewall, quét phần mềm độc hại, bảo vệ đăng nhập và nhiều tính năng khác.
- Sucuri Security: Cung cấp quét phần mềm độc hại, giám sát tính toàn vẹn của tệp, và nhiều tính năng bảo mật khác.
- iThemes Security: Cung cấp các biện pháp bảo vệ brute force, phát hiện thay đổi tệp, và nhiều tính năng khác.
Sau khi cài đặt plugin bảo mật, hãy dành thời gian để cấu hình nó đúng cách. Mỗi plugin có các tùy chọn cấu hình khác nhau, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn bật các tính năng quan trọng như bảo vệ brute force, giám sát tính toàn vẹn của tệp và quét phần mềm độc hại.
5. Luôn Cập Nhật WordPress, Theme và Plugin
Các bản cập nhật WordPress, theme và plugin thường chứa các bản vá bảo mật quan trọng để khắc phục các lỗ hổng. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật tất cả các thành phần này lên phiên bản mới nhất. Bạn có thể bật tính năng cập nhật tự động để đảm bảo rằng website của bạn luôn được bảo vệ.
Quan trọng: Trước khi cập nhật bất kỳ thành phần nào, hãy sao lưu website của bạn để có thể khôi phục nó trong trường hợp xảy ra sự cố.
6. Kích Hoạt Xác Thực Hai Yếu Tố (Two-Factor Authentication – 2FA)
Xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật bổ sung cho tài khoản WordPress của bạn. Khi bạn bật 2FA, bạn sẽ cần nhập một mã từ một thiết bị khác (ví dụ: điện thoại thông minh) bên cạnh mật khẩu của bạn khi đăng nhập. Điều này giúp ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu của bạn bị đánh cắp.
Bạn có thể kích hoạt 2FA bằng cách sử dụng một plugin bảo mật hoặc một plugin 2FA chuyên dụng.
7. Tắt Chức Năng Chỉnh Sửa Tệp Trong WordPress
WordPress cho phép bạn chỉnh sửa trực tiếp các tệp theme và plugin từ trang quản trị. Tuy nhiên, điều này có thể gây nguy hiểm vì nếu một hacker có quyền truy cập vào trang quản trị của bạn, họ có thể dễ dàng chỉnh sửa các tệp này và chèn mã độc hại. Để tắt chức năng này, hãy thêm đoạn mã sau vào tệp wp-config.php của bạn:
define( 'DISALLOW_FILE_EDIT', true );
8. Sao Lưu Website Thường Xuyên
Sao lưu website là một biện pháp bảo mật thiết yếu. Nếu website của bạn bị tấn công hoặc gặp sự cố, bạn có thể khôi phục nó từ bản sao lưu.
Hãy sao lưu website của bạn thường xuyên, ít nhất là hàng tuần hoặc hàng ngày nếu bạn thường xuyên cập nhật nội dung. Bạn có thể sử dụng một plugin sao lưu WordPress hoặc sao lưu website của bạn theo cách thủ công.
9. Giám Sát Website Của Bạn Thường Xuyên
Hãy giám sát website của bạn thường xuyên để phát hiện các hoạt động đáng ngờ. Bạn có thể sử dụng các công cụ giám sát bảo mật để theo dõi các thay đổi tệp, các lần đăng nhập không thành công và các hoạt động độc hại khác.
10. Hạn Chế Số Lần Đăng Nhập Thất Bại
Các cuộc tấn công brute force thường cố gắng đoán mật khẩu của bạn bằng cách thử nhiều mật khẩu khác nhau. Để ngăn chặn các cuộc tấn công này, hãy hạn chế số lần đăng nhập thất bại cho phép. Bạn có thể sử dụng một plugin bảo mật để tự động chặn địa chỉ IP sau một số lần đăng nhập thất bại.
Kết luận
Bảo mật WordPress là một quá trình liên tục. Hãy thực hiện các biện pháp bảo mật được đề cập trong bài viết này và luôn cảnh giác với các mối đe dọa tiềm ẩn. Bằng cách chủ động bảo vệ website của bạn, bạn có thể tránh được những hậu quả nghiêm trọng của một cuộc tấn công mạng.
Bạn có mẹo bảo mật WordPress nào khác muốn chia sẻ? Hãy để lại bình luận bên dưới!
FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
- Tôi có cần plugin bảo mật nếu nhà cung cấp hosting của tôi đã cung cấp các tính năng bảo mật? Có, bạn vẫn nên sử dụng plugin bảo mật để tăng cường bảo mật cho website của bạn. Các tính năng bảo mật của nhà cung cấp hosting thường chỉ bảo vệ ở cấp máy chủ, trong khi plugin bảo mật bảo vệ ở cấp ứng dụng (WordPress).
- Tôi có nên mua plugin bảo mật cao cấp? Plugin bảo mật cao cấp thường cung cấp các tính năng và hỗ trợ nâng cao hơn so với plugin miễn phí. Tuy nhiên, plugin miễn phí vẫn có thể cung cấp đủ bảo mật cho nhiều website. Hãy đánh giá nhu cầu của bạn và chọn một plugin phù hợp với ngân sách của bạn.
- Tôi có nên sử dụng SSL cho website của mình? Có, SSL (Secure Sockets Layer) là rất quan trọng để bảo mật website của bạn. SSL mã hóa dữ liệu truyền giữa website của bạn và khách truy cập, bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng.
- Tôi nên thay đổi muối bảo mật WordPress (security salts) bao lâu một lần? Bạn nên thay đổi muối bảo mật WordPress của mình ít nhất một lần một năm hoặc bất cứ khi nào bạn nghi ngờ rằng website của bạn đã bị xâm nhập.
- Làm thế nào để biết website của tôi đã bị hack? Các dấu hiệu cho thấy website của bạn đã bị hack bao gồm: lưu lượng truy cập giảm đột ngột, thông báo lạ trên website của bạn, các tệp mới hoặc sửa đổi không xác định, cảnh báo phần mềm độc hại từ Google.
WordPress Security Checklist
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chứa các liên kết affiliate. Nếu bạn mua hàng thông qua các liên kết này, chúng tôi có thể nhận được hoa hồng nhỏ. Điều này không ảnh hưởng đến giá bạn phải trả.

